Có 2 kết quả:

或称 huò chēng ㄏㄨㄛˋ ㄔㄥ或稱 huò chēng ㄏㄨㄛˋ ㄔㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

còn gọi là

Từ điển Trung-Anh

(1) also called
(2) also known as
(3) a.k.a.

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

còn gọi là

Từ điển Trung-Anh

(1) also called
(2) also known as
(3) a.k.a.

Bình luận 0